🌟 비 오듯

1. 화살이나 총알 등이 많이 날아오거나 떨어지는 모양.

1. NHƯ MƯA: Hình ảnh mũi tên hoặc súng bay ra hay rơi xuống thật nhiều.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 영화에서 주인공이 총알이 비 오듯 쏟아지는데 쓰러진 동료를 구하러 돌아가는 장면이 참 감동적이었다.
    The scene in the movie where the main character goes back to save a fallen colleague while bullets pour out like rain was very touching.
  • Google translate 매국노를 태운 달구지를 향해 백성들이 던진 돌멩이들이 비 오듯 쏟아졌다.
    Stones thrown by the people poured down like rain against the carts that burned the traitor.

비 오듯: as if it is raining,雨のように,comme s'il pleuvait,como cae la lluvia,مثل سقوط المطر,бороо орох шиг, бороо шиг,như mưa,(ป.ต.)เหมือนฝนตก ; เหมือนห่าฝน, เหมือนฝนเท,menghujani,(досл.) словно дождь идёт,枪林弹雨,

2. 눈물이나 땀 등이 많이 흘러내리는 모양.

2. NHƯ MƯA: Hình ảnh nước mắt hay mồ hôi chảy thật nhiều.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 여름날 오후 운동장을 뛰는 아이들의 등에서는 땀이 비 오듯 흘렀다.
    Sweat poured down the backs of the children running on the playground on a summer afternoon.
  • Google translate 승진 최종 면접에 이르자 김 부장의 등에는 식은땀이 비 오듯 흘러내렸다.
    When kim reached the final interview for promotion, cold sweat poured down his back.

🗣️ 비 오듯 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Xem phim (105) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Kinh tế-kinh doanh (273) Thời tiết và mùa (101) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Tình yêu và hôn nhân (28) Thông tin địa lí (138) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sở thích (103) Lịch sử (92) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (76) Khí hậu (53) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tính cách (365) Yêu đương và kết hôn (19) Đời sống học đường (208) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (23) Sức khỏe (155) Kiến trúc, xây dựng (43)